Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
thợ mỏ | górnik | - |
lý lịch | życiorys | - |
thợ | robotnik | - |
việc làm | praca | - |
thủy thủ | marynarz | - |
thợ máy | mechanik | - |
giáo viên | nauczyciel | - |
phiên dịch | tłumacz | - |
thợ thiếc | blacharz | - |
chủ | pracodawca | - |
thư ký | urzędnik | - |
phi công | pilot | - |
quảng cáo | ogłoszenie | - |
quan tòa | sędzia | - |
nghề | praca | - |
thủ kho | magazynier | - |
luật sư | adwokat | - |
y tá | pielęgniarka | - |
ông chủ | kierownik | - |
bác sĩ | lekarz | - |
công việc | praca | - |
trợ lý | asystent | - |
bồi bàn | kelner | - |
thợ mộc | cieśla | - |
cô giáo | nauczycielka | - |
lễ tân | recepcjonista | - |
thầy giáo | nauczyciel | - |
bầu3 | głosować | - |
thường trực | portier | - |
bí thư | sekretarz | - |
thợ nề | murarz | - |
nghề nghiệp | profesja | - |
ông bầu | menedżer | - |
nhân viên | pracownik | - |
nhà báo | dziennikarz | - |
giám đốc | dyrektor | - |
thợ ống nước | hydraulik | - |
ca sĩ | piosenkarz | - |
người bán hàng | sprzedawca | - |
thợ nguội | ślusarz | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami