Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
hiến pháp |
konstytucja |
- |
luật |
prawo |
- |
tư pháp |
sądownictwo |
- |
luật pháp |
prawo |
- |
hành quyết |
egzekucja |
- |
ủy viên công tố |
prokurator |
- |
luật sư |
adwokat |
- |
quy luật |
prawo |
- |
bộ luật |
kodeks |
- |
tiền lệ |
precedens |
- |
công tố ủy viên |
oskarżyciel |
- |
pháp luật |
prawo |
- |
quan tòa |
sędzia |
- |
đoạn văn |
paragraf |
- |
tòa án |
sąd |
- |