Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
nguyên soái |
marszałek |
- |
trung đội |
pluton |
- |
đại đội |
kompania |
- |
đô đốc |
admirał |
- |
trung đoàn |
pułk |
- |
pháo binh |
artyleria |
- |
quân đội |
armia |
- |
chiến tranh |
wojna |
- |
trung sĩ |
sierżant |
- |
binh nhì |
szeregowy |
- |
thiếu tá |
major |
- |
sĩ quan |
oficer |
- |
thuyền trưởng |
kapitan |
- |
tướng |
generał |
- |
lữ đoàn |
brygada |
- |
hòa bình |
pokój |
- |
lô cốt |
bunkier |
- |
đại tá |
pułkownik |
- |
hạ sĩ |
kapral |
- |
trung uý |
porucznik |
- |
bộ binh |
piechota |
- |
hạm đội |
flotylla |
- |
mặt trận |
front |
- |