Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
thước |
linijka |
- |
lớp |
rocznik |
- |
bảng |
tablica |
- |
bút chì |
ołówek |
- |
thư viện |
biblioteka |
- |
lớp học |
klasa |
- |
phấn |
kreda |
- |
bản đồ |
mapa |
- |
địa cầu |
globus |
- |
sách giáo khoa |
podręcznik |
- |
ghế |
krzesło |
- |
từ điển |
słownik |
- |
hộp bút |
piórnik |
- |
cặp3 |
aktówka |
- |
vở |
zeszyt |
- |