Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
phút |
minuta |
- |
hôm qua |
wczoraj |
- |
tháng |
miesiąc |
- |
thời gian |
czas |
- |
ngày tháng |
data |
- |
tuần |
tydzień |
- |
hồi |
chwila |
- |
thiên niên kỷ |
tysiąclecie |
- |
giây |
sekunda |
- |
thể kỷ |
wiek |
- |
thập kỷ |
dekada |
- |
hiện tại |
teraźniejszość |
- |
quá khứ |
przeszłość |
- |
ngày |
doba |
- |
ngày kia |
pojutrze |
- |
ngày mai |
jutrzejszy |
- |
tương lai |
przyszłość |
- |
giờ |
godzina |
- |
khoảng |
interwał |
- |
quý |
kwartał |
- |
hôm nay |
dzisiejszy |
- |
năm1 |
rok |
- |
lúc |
chwila |
- |