Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
trường |
szkoła |
- |
xe nôi |
wózek (dziecięcy) |
- |
bạn học |
kolega szkolny |
- |
cậu |
chłopak |
- |
bập bênh |
huśtawka |
- |
chơi1 |
bawić się |
- |
giáo viên |
nauczyciel |
- |
đứa trẻ |
dziecko |
- |
yếm dãi |
śliniaczek |
- |
đồ chơi |
zabawka |
- |
bóng3 |
piłka |
- |
nhà trẻ |
żłobek |
- |
em bé |
dzieciątko |
- |
đứa bé |
dziecko |
- |
bài tập |
zadanie |
- |
trường học |
szkoła |
- |
thầy giáo |
nauczyciel |
- |
cô gái |
dziewczyna |
- |
trò chơi |
gra |
- |
con |
dziecko |
- |
mẫu giáo |
przedszkole |
- |
tã lót |
pieluszka |
- |