Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
toán học |
matematyka |
- |
xã hội học |
socjologia |
- |
sinh viên |
student |
- |
sử học |
historia |
- |
bảng điểm |
świadectwo szkolne |
- |
hình học |
geometria |
- |
thầy giáo |
nauczyciel |
- |
vật lý |
fizyka |
- |
ngữ pháp |
gramatyka |
- |
chính tả |
pisownia |
- |
văn chương |
literatura |
- |
triết học |
filozofia |
- |
giáo viên |
nauczyciel |
- |
vạn vật học |
przyroda |
- |
môn học |
przedmiot |
- |
lịch sử |
historia |
- |
học sinh |
uczeń |
- |
điểm |
ocena |
- |
hóa học |
chemia |
- |
giáo sư |
profesor |
- |
văn học |
literatura |
- |
sinh học |
biologia |
- |