Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
nhà báo |
dziennikarz |
- |
sách |
książka |
- |
số |
numer |
- |
nhật báo |
dziennik |
- |
thông tri |
okólnik |
- |
bản |
egzemplarz |
- |
báo chí |
prasa |
- |
tiêu đề |
nagłówek |
- |
ban biên tập |
redakcja |
- |
phóng viên |
redaktor |
- |
sách giáo khoa |
podręcznik |
- |
thông tư |
okólnik |
- |
tạp chí |
czasopismo |
- |
tờ rơi |
ulotka |
- |
báo1 |
gazeta |
- |