Vũ khí và thiết bị quân sự
Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
nòng |
lufa |
- |
mũi tên |
strzała |
- |
cung |
łuk |
- |
quân nhu |
uzbrojenie |
- |
tên lửa |
pocisk (rakietowy) |
- |
pháo |
armata |
- |
vũ khí |
broń |
- |
đạn |
pocisk |
- |
lao |
włócznia |
- |
đại bác |
armata |
- |
gươm |
miecz |
- |
kho vũ khí |
arsenał |
- |
bom |
bomba |
- |
kiếm |
miecz |
- |
hào |
okop |
- |
badôca |
bazooka |
- |
lựu đạn |
granat |
- |
pháo cối |
moździerz |
- |
xe tăng |
czołg |
- |
quân bị |
uzbrojenie |
- |