Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
bệnh cúm |
grypa |
- |
ung thư |
rak |
- |
giang mai |
syfilis |
- |
thủy đậu |
ospa wietrzna |
- |
bệnh tiểu đường |
cukrzyca |
- |
đậu mùa |
ospa |
- |
đậu |
ospa |
- |
bệnh sởi |
odra |
- |
chàm bội nhiễm |
egzema |
- |
viêm phổi |
zapalenie płuc |
- |
bệnh ban đỏ |
szkarlatyna |
- |
bệnh suyễn |
astma |
- |
ỉa chảy |
biegunka |
- |
xơ cứng |
miażdżyca |
- |
bệnh dại |
wścieklizna |
- |
loét |
wrzód |
- |
lậu |
rzeżączka |
- |
chứng đầy hơi |
wzdęcie |
- |
chứng phát ban |
wysypka |
- |
bạch hầu |
błonica |
- |
mũi |
katar |
- |
cúm |
grypa |
- |
chứng mày đay |
pokrzywka |
- |
bệnh rubella |
różyczka |
- |
bệnh quai bị |
świnka |
- |
thương hàn |
tyfus |
- |