Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
phát ngôn |
słowo |
- |
đề tựa |
przedmowa |
- |
đầu đề |
tytuł |
- |
lời tựa |
przedmowa |
- |
lời |
słowo |
- |
từ1 |
słowo |
- |
chữ viết |
pismo |
- |
tập |
tom |
- |
chữ2 |
słowo |
- |
nội dung |
spis treści |
- |
chữ1 |
litera |
- |
phần kết |
posłowie |
- |
mục lục |
skorowidz |
- |
chữ cái |
alfabet |
- |
lời bạt |
posłowie |
- |
đoạn |
akapit |
- |
chương |
rozdział |
- |
đoạn văn |
ustęp |
- |
chữ ký |
podpis |
- |