Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
quân át |
as |
- |
ngựa |
koń |
- |
chiếu bí |
mat |
- |
bi-a |
bilard |
- |
bích |
pik |
- |
con súc sắc |
kostka |
- |
cò quay |
ruletka |
- |
rô |
karo |
- |
tháp |
wieża |
- |
trò chơi |
gra |
- |
cơ |
kier |
- |
bài2 |
karta |
- |
hoàng tử |
książę |
- |
đánh |
grać |
- |
vua |
król |
- |
chơi1 |
grać |
- |
cờ vua |
szachy |
- |
thế bí |
pat |
- |
nhép |
trefl |
- |
chốt |
pionek |
- |