Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
thuyền |
statek |
- |
nhổ neo |
wypłynąć |
- |
sống |
kil |
- |
buồng lái |
kajuta |
- |
cột buồm |
maszt |
- |
tàu thuyền |
statek |
- |
phà |
prom |
- |
thủy thủ |
marynarz |
- |
xuồng |
kanoe |
- |
tàu ngầm |
łódź podwodna |
- |
tàu1 |
statek |
- |
neo |
kotwica |
- |
bánh lái |
ster |
- |
chân vịt |
śruba okrętowa |
- |
du thuyền |
jacht |
- |
đậu |
kotwiczyć |
- |
bè |
tratwa |
- |
đuôi |
rufa |
- |
thuyền trưởng |
kapitan |
- |
chèo |
pagaj |
- |