Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
cò |
bocian |
- |
thiên nga |
łabędź |
- |
hồng hạc |
flaming |
- |
mòng biển |
mewa |
- |
bồ nông |
pelikan |
- |
cò quăm |
ibis |
- |
vịt |
kaczka |
- |
bói cá |
zimorodek |
- |
sếu |
żuraw |
- |
hải âu |
albatros |
- |
diệc |
czapla |
- |
cốc |
kormoran |
- |
chim cánh cụt |
pingwin |
- |
chim hải âu rụt cổ |
maskonur |
- |
hạc |
bocian |
- |