Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
działkowicz | người mê làm vườn | - |
pasieka | nhà nuôi ong | - |
czytanie | việc đọc | - |
śrubokręt | tô vít | - |
turystyka | ngành du lịch | - |
zamiłowanie | sở thích | - |
młot | búa | - |
kolekcjoner | người sưu tầm | - |
hodowca | người chăn nuôi | - |
lektura | việc đọc | - |
sport | thể thao | - |
konik | sở thích | - |
hobby | sở thích | - |
wędkarstwo | sự đánh cá | - |
muzyka | nhạc | - |
warsztat | xưởng | - |
majsterkowanie | việc tự mình sửa chữa | - |
astronomia | thiên văn học | - |
przynęta | mồi | - |
wabik | mồi | - |
jeździectwo | đua ngựa | - |
wino | rượu vang | - |
wędka | cần câu | - |
pszczelarz | người nuôi ong | - |
pszczoła | con ong | - |
wkrętak | tô vít | - |
kolarstwo | môn đi xe đạp | - |
szycie | việc may | - |
miód | mật ong | - |
młotek | búa | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami