Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
wodospad |
thác nước |
- |
laguna |
vịnh |
- |
potok |
suối |
- |
morze |
hải |
- |
źródło |
con suối |
- |
jezioro |
hồ |
- |
rzeka |
sông |
- |
strumień |
suối |
- |
woda |
thủy |
- |
zatoka |
vịnh |
- |
mokradło |
đầm lầy |
- |
ocean |
đại dương |
- |
staw |
hồ trên núi |
- |
dorzecze |
lưu vực |
- |
bagno |
đầm lầy |
- |
torfowisko |
bãi than bùn |
- |