Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
tragikomedia |
bi hài kịch |
- |
dramat |
kịch |
- |
sztuka |
vở kịch |
- |
opera |
nhạc kịch |
- |
musical |
ca kịch |
- |
przerwa |
giờ nghỉ |
- |
teatr |
nhà hát |
- |
widz |
khán giả |
- |
operetka |
nhạc kịch ngắn |
- |
aplauz |
tiếng vỗ tay |
- |
komedia |
hài kịch |
- |
widowisko |
cảnh tượng |
- |
tragedia |
bi kịch |
- |
intermedium |
khúc trung gian |
- |
repertuar |
vốn tiết mục |
- |
publiczność |
khán giả |
- |
premiera |
buổi ra mắt phim |
- |
balet |
ba lê |
- |
pantomima |
kịch câm |
- |