| Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
|---|---|---|
| poroże | sừng | - |
| lama | lạc đà không bướu | - |
| muflon | sơn dương | - |
| bawół | trâu | - |
| antylopa | linh dương | - |
| zając | thỏ | - |
| szkielet | bộ xương | - |
| jeleń | hươu | - |
| ząb | răng | - |
| jeż | nhím | - |
| dromader | lạc đà một bướu | - |
| wiewiórka | sóc | - |
| szpon | vuốt | - |
| żyrafa | hươu cao cổ | - |
| renifer | tuần lộc | - |
| stado | đàn | - |
| słoń | voi | - |
| żubr | bò rừng bison | - |
| kończyna | tay chân | - |
| gryzoń | gặm nhấm | - |
| chomik | chuột đồng | - |
| parzystokopytny | động vật guốc chẵn | - |
| bizon | bò rừng bizon | - |
| zebra | ngựa vằn | - |
| ogon | đuôi | - |
| róg | cái sừng | - |
| hipopotam | hà mã | - |
| łoś | nai sừng tấm | - |
| dzik | lợn rừng | - |
| sierść | lông | - |
| nosorożec | tê giác | - |
| sarna | nai | - |
| wielbłąd | lạc đà | - |
| kościec | bộ xương | - |
| małpa | khỉ | - |
| trąba | vòi | - |
| bóbr | hải ly | - |
| kieł | ngà | - |
| mysz | chuột | - |
| daniel | con hươu hoang | - |
| pazur | vuốt | - |
| kozica | con sơn dương | - |
| ssak | Lớp Thú | - |
| gazela | linh dương gazen | - |
| kopyto | guốc | - |
| szata | lông | - |
| łapa | chân | - |
| futro | áo lông thú | - |
| nieparzystokopytny | động vật guốc lẻ | - |
| szczur | chuột | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami