Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
guma |
cao su |
- |
gofr |
bánh kẹp |
- |
herbatnik |
bánh quy |
- |
karmel |
đường thắng |
- |
słodycze |
kẹo |
- |
ciasto |
bánh ngọt |
- |
placek |
bánh ngọt |
- |
deser |
món tráng miệng |
- |
cukiernia |
cửa hàng bánh kẹo |
- |
smakołyk |
đồ ăn cao lương mỹ vị |
- |
lizak |
kẹo que |
- |
tort |
ga tô |
- |
piernik |
bánh gừng |
- |
pudding |
bánh ngọt |
- |
cukierek |
kẹo |
- |
lód |
đá |
- |
budyń |
thạch |
- |
galaretka |
thạch |
- |
wafel |
bánh quy |
- |
czekolada |
sô cô la |
- |