Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
knajpa | quán rượu | - |
pub | quán rượu | - |
piwiarnia | quán bia | - |
pensjonat | nhà trọ | - |
napiwek | tiền bo | - |
apartament | dãy phòng | - |
kawiarnia | quán cà phê | - |
menu | thực đơn | - |
bistro | quán ăn | - |
bufet | quầy bán rượu | - |
kelner | bồi bàn | - |
hotel | khách sạn | - |
restauracja | quán ăn | - |
bungalow | nhà nghỉ mát | - |
stołówka | căng tin | - |
recepcjonista | lễ tân | - |
schronisko | trại | - |
herbaciarnia | quán trà | - |
kemping | trại | - |
dyskoteka | vũ trường | - |
barman | người phục vụ quán rượu | - |
kantyna | căng tin | - |
jadłospis | thực đơn | - |
winiarnia | quán rượu vang | - |
kucharz | người nấu ăn | - |
bar | quán rượu | - |
hostel | nhà trọ | - |
kafeteria | quán ăn tự phục vụ | - |
gospoda | quán trọ | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami