Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
ekonomia | kinh tế học | - |
ortografia | chính tả | - |
nauczanie | sự giảng dạy | - |
matematyka | toán học | - |
egzamin | cuộc thi | - |
psychologia | tâm lý học | - |
fizyka | vật lý | - |
przedmiot | môn học | - |
zoologia | động vật học | - |
gramatyka | ngữ pháp | - |
literatura | văn học | - |
uczeń | học sinh | - |
biologia | sinh học | - |
historia | lịch sử | - |
matma | toán học | - |
student | sinh viên | - |
geometria | hình học | - |
botanika | thực vật học | - |
socjologia | xã hội học | - |
geografia | địa lý học | - |
profesor | giáo sư | - |
WF | sự tập thể dục | - |
anatomia | cơ thể học | - |
przyroda | vạn vật học | - |
pisownia | chính tả | - |
chemia | hóa học | - |
nauczyciel | thầy giáo | - |
informatyka | thông tin học | - |
klasówka | bài thi viết | - |
filozofia | triết học | - |
ocena | điểm | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami