Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
patelnia | chảo | - |
sito | sàng | - |
tarka1 | nạo | - |
brytfanna | chảo để nướng | - |
chochla | cái môi | - |
sztućce | bộ thìa dĩa dao | - |
czajnik | ấm | - |
szklanka | cốc thủy tinh | - |
rondel | nồi | - |
łyżka | thìa | - |
serwis | bộ bát đĩa | - |
łyżeczka | thìa nhỏ | - |
misa | bát | - |
talerz | đĩa | - |
puchar | cốc | - |
dzban | bình có quai | - |
spodek | đĩa lót | - |
garnek | nồi | - |
imbryk | ấm | - |
filiżanka | cốc | - |
widelec | nĩa | - |
trzepaczka | dụng cụ đánh trứng | - |
talerzyk | đĩa nhỏ | - |
tasak | dao pha | - |
nóż | dao | - |
durszlak | rây | - |
słój | lọ | - |
cedzak | rây | - |
dzbanek | bình có quai | - |
lejek | cái phễu | - |
naczynie | bình chứa | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami