Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
ściana | tường | - |
wioska | làng | - |
pokój1 | phòng | - |
miasto | thành phố | - |
śródmieście | trung tâm (thành phố) | - |
chata | nhà tranh | - |
zamek1 | ổ khóa | - |
dach | mái | - |
taras | sân hiên | - |
winda | thang máy | - |
garaż | ga-ra | - |
przedmieście | ngoại ô | - |
piwnica | kho | - |
wycieraczka | thảm chùi chân | - |
rynna | máng xối | - |
osada | làng | - |
klamka | tay cầm cửa | - |
budynek | tòa nhà | - |
wieś | làng | - |
zamek2 | cung | - |
okno | cửa sổ | - |
gród | lâu đài | - |
schronisko | trại | - |
pomieszczenie | phòng | - |
domek | nhà nhỏ | - |
weranda | hiên | - |
zasuwa | then | - |
komin | ống khói | - |
piętro | tầng | - |
osiedle | khu nhà tập thể | - |
czynszówka | nhà tập thể | - |
dzielnica | quận | - |
dom | nhà | - |
parter | tầng trệt | - |
akademik | ký túc xá | - |
podwórze | sân | - |
willa | biệt thự | - |
strych | gác mái | - |
pałac | cung điện | - |
balkon | ban công | - |
drzwi | cửa | - |
kamienica | nhà tập thể | - |
dźwig | thang máy | - |
blok | khối (chữ nhật) | - |
dzwonek | chuông | - |
okiennica | cửa chớp | - |
bliźniak | con sinh đôi | - |
schody | cầu thang | - |
poddasze | gác mái | - |
podwórko | sân | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami