Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
tysięczny |
thứ một nghìn |
- |
ósmy |
thứ tám |
- |
czternasty |
thứ mười bốn |
- |
czwarty |
thứ tư |
- |
setny |
thứ một trăm |
- |
dziewiąty |
thứ chín |
- |
dwudziesty |
thứ hai mươi |
- |
dziesiąty |
thứ mười |
- |
drugi |
thứ hai |
- |
szósty |
thứ sáu |
- |
dziewiętnasty |
thứ mười chín |
- |
siódmy |
thứ bảy |
- |
trzeci |
thứ ba |
- |
pierwszy |
thứ nhất |
- |
piąty |
thứ năm |
- |