Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
cera | da | - |
lędźwie | thắt lưng | - |
talia | eo | - |
brodawka | núm vú | - |
miednica | xương chậu | - |
grdyka | lồi thanh quản | - |
kręg | đốt | - |
pas | thắt lưng | - |
tyłek | mông | - |
mięsień | cơ | - |
dysk | đĩa đệm | - |
ścięgno | gân | - |
gardło | cổ họng | - |
pacha | nách | - |
obojczyk | xương đòn | - |
skóra | da | - |
pośladek | mông đít | - |
szyja | cổ | - |
śluzówka | màng nhầy | - |
szkielet | bộ xương | - |
brzuch | bụng | - |
kościec | bộ xương | - |
biodro | hông | - |
chrząstka | sụn | - |
łopatka | cái xẻng nhỏ | - |
plecy | lưng | - |
żebro | xương sườn | - |
tułów | thân | - |
sutek | núm vú | - |
biust | vú | - |
pierś | ngực | - |
kość | xương | - |
kręgosłup | xương sống | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami