Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
katalog | thư mục | - |
listwa | thanh | - |
kosz | giỏ | - |
skasować | xóa bỏ | - |
drukarka | máy in | - |
wymazać | xóa bỏ | - |
aplikacja | ứng dụng | - |
pendrive | ổ đĩa flash | - |
zapisać | lưu | - |
laptop | máy tính xách tay | - |
przeglądarka | trình duyệt | - |
posłać1 | gửi | - |
tapeta | giấy dán tường | - |
czytnik | máy đọc | - |
kopiować | chép | - |
plik | tập tin | - |
tablet | máy tính bảng | - |
dysk | đĩa đệm | - |
odnośnik | liên kết | - |
restartować | khởi động lại | - |
odniesienie | liên kết | - |
monitor | màn hình | - |
kliknąć | bấm | - |
kliknięcie | nhắp | - |
zalogować się | đăng nhập | - |
notebook | máy tính xách tay | - |
program | chương trình | - |
usunąć | xóa bỏ | - |
okno | cửa sổ | - |
pobranie | tải | - |
port | cảng | - |
procesor | bộ xử lý | - |
mysz | chuột | - |
serwer | máy chủ | - |
oprogramowanie | phần mềm | - |
zapisywać | lưu | - |
komputer | máy tính | - |
wczytać | tải | - |
hardware | phần cứng | - |
wprowadzić | nhập | - |
kasować | xóa bỏ | - |
internet | Internet | - |
ściągnięcie | tải | - |
link | liên kết | - |
wgrać | tải | - |
instalować | lắp đặt | - |
zainstalować | lắp đặt | - |
wylogować się | thoát | - |
klawiatura | bàn phím | - |
skaner | máy quét | - |
myszka | chuột | - |
ikona | biểu tượng | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami