Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
słupek |
cột gôn |
- |
bieżnia |
đường đua |
- |
szatnia |
phòng để áo |
- |
basen |
bể bơi |
- |
boks2 |
buồng |
- |
podium |
bục |
- |
banda |
lũ |
- |
kort |
sân |
- |
boisko |
sân thể thao |
- |
autodrom |
đường đua ôtô |
- |
odbicie |
sự nẩy lại |
- |
stadion |
sân vận động |
- |
ring |
võ đài |
- |
bramka |
khung thành |
- |
siłownia |
phòng tập thể dục |
- |