Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
książka | sách | - |
magazyn | tạp chí | - |
ulotka | tờ rơi | - |
redaktor | phóng viên | - |
egzemplarz | bản | - |
druk | in giấy | - |
encyklopedia | từ điển bách khoa | - |
nagłówek | tiêu đề | - |
miesięcznik | tạp chí hàng tháng | - |
komiks | truyện tranh | - |
wydawca | người xuất bản | - |
drukowanie | in giấy | - |
księga | sách | - |
kwestionariusz | bản câu hỏi | - |
numer | số | - |
tygodnik | báo hàng tuần | - |
artykuł | ý kiến đóng góp | - |
podręcznik | sách giáo khoa | - |
dziennikarz | nhà báo | - |
zakładka | dấu sách | - |
okólnik | thông tri | - |
redakcja | ban biên tập | - |
prasa | báo chí | - |
wydanie | sự xuất bản | - |
broszura | sách mỏng | - |
czasopismo | tạp chí | - |
gazeciarz | người bán báo | - |
ilustracja | tranh minh họa | - |
dziennik | nhật báo | - |
wywiad | cuộc phỏng vấn | - |
gazeta | báo | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami