Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
galareta |
thạch |
- |
kotlet |
miếng thịt thăn |
- |
parówka |
xúc xích |
- |
kiełbasa |
lạp xường |
- |
smalec |
mỡ |
- |
rostbef |
miếng thịt bò nướng |
- |
rosół |
nước ninh |
- |
bekon |
thịt lợn xông khói |
- |
salceson |
giò thủ |
- |
stek |
miếng thịt bò nướng |
- |
szynka |
giăm bông |
- |
auszpik |
thịt đông có trứng |
- |
hamburger |
hăm bơ gơ |
- |
filet |
miếng thịt thăn |
- |
szaszłyk |
xiên que |
- |
befsztyk |
bít tết |
- |
słonina |
mỡ lợn ướp muối |
- |
udziec |
đùi |
- |
kaszanka |
dồi |
- |
pieczeń |
thịt quay |
- |
ragout |
món ragu |
- |
szpik |
tủy |
- |
bulion |
nước hầm |
- |
rolada |
bánh bông lan cuốn |
- |
boczek |
thịt lợn xông khói |
- |