Ocena: 55 %
Słowo: |
Poprawna odpowiedź: |
Moja odpowiedź: |
poczęstunek |
đồ ăn giải khát |
- |
przekąska |
khai vị |
- |
jadłospis |
thực đơn |
- |
lunch |
bữa trưa |
- |
biesiada |
tiệc |
- |
kolacja |
bữa tối |
- |
obiad |
bữa trưa |
- |
śniadanie |
bữa ăn sáng |
- |
uczta |
tiệc |
- |
menu |
thực đơn |
- |
deser |
món tráng miệng |
- |
piknik |
picnic |
- |
podwieczorek |
bữa trà chiều |
- |
przystawka |
món khai vị |
- |
aperitif |
rượu khai vị |
- |
bankiet |
tiệc lớn |
- |
zupa |
súp |
- |
zakąska |
khai vị |
- |
porcja |
suất |
- |
danie |
món |
- |