Słowo: | Poprawna odpowiedź: | Moja odpowiedź: |
---|---|---|
lufa | nòng | - |
kopia2 | cái thương | - |
rapier | kiếm | - |
bazooka | badôca | - |
pistolet | súng lục | - |
bomba | bom | - |
szpada | kiếm | - |
amunicja | đạn dược | - |
proca | súng cao su | - |
łuk | cung | - |
karabin | súng trường | - |
szabla | kiếm lưỡi cong | - |
nabój | đạn | - |
okop | hào | - |
łuska | vảy | - |
broń | vũ khí | - |
śrutówka | súng bắn đạn chì | - |
strzelba | súng bắn đạn chì | - |
sztylet | dao găm | - |
czołg | xe tăng | - |
uzbrojenie | quân nhu | - |
rewolwer | súng lục | - |
arsenał | kho vũ khí | - |
włócznia | lao | - |
armata | pháo | - |
miecz | gươm | - |
mina2 | quả mìn | - |
pocisk | đạn | - |
moździerz | pháo cối | - |
działo | khẩu đại bác | - |
wiatrówka | áo chống gió | - |
strzała | mũi tên | - |
Kolejne przydatne portale
Skontaktuj się z nami